Điện ảnh Việt đang vào thời kỳ công nghệ định hình mọi công đoạn làm phim. Một thập niên lặng lẽ chuyển mình đặt ra yêu cầu cấp thiết về tư duy sáng tạo, sản xuất hiện đại và hội nhập quốc tế.
Một thập niên qua là thời gian đủ dài để chứng kiến sự biến chuyển nền tảng của điện ảnh Việt Nam, không chỉ về mặt thị trường hay nội dung, mà sâu xa hơn, là bước tiến âm thầm nhưng quyết liệt về công nghệ.
Từ một nền điện ảnh quen với cách làm thủ công, thiết bị manh mún và hậu kỳ rời rạc, điện ảnh Việt đã tiến vào thời kỳ số hóa với sự hiện diện ngày càng sâu của trí tuệ nhân tạo, kỹ xảo vi tính, sản xuất ảo và các nền tảng trình chiếu trực tuyến. Bức tranh ấy không phải là kết quả của một chiến lược quốc gia, mà được dệt nên từ nỗ lực riêng lẻ của các đạo diễn, nhà sản xuất, đội ngũ kỹ thuật viên và các studio hậu kỳ trong nước, những người đã lựa chọn bước vào vùng sáng tạo mới dù phía trước vô số thách thức.
Giai đoạn từ 2015 đến 2018 đánh dấu bước khởi đầu cho sự thay đổi trong tư duy làm phim. Đây là lúc những thiết bị quay số như ARRI Alexa, RED, Sony FS series bắt đầu phổ biến, đồng thời các phần mềm dựng phim như Adobe Premiere, Avid Media Composer, DaVinci Resolve được ứng dụng ngày càng rộng rãi.
Những bộ phim như Cô Ba Sài Gòn, Tấm Cám chuyện chưa kể, Song Lang không chỉ gây chú ý ở khâu nghệ thuật mà còn cho thấy sự chỉn chu về hậu kỳ, từ chỉnh màu, âm thanh cho đến dựng hình ảnh. Họa tiết vải vóc Sài Gòn thập niên 60 trong Cô Ba Sài Gòn được tái hiện bằng công nghệ phục dựng màu, còn Song Lang gây ấn tượng bằng hệ thống ánh sáng nội cảnh được thiết kế và kiểm soát sát sao trong quá trình quay, nhằm đạt hiệu ứng thị giác gần như điện ảnh cổ điển.
Từ 2018 đến 2021, quá trình chuyển đổi số diễn ra đồng loạt và có hệ thống hơn. Khi các nền tảng chiếu phim trực tuyến như Netflix, Galaxy Play, VieON, FPT Play phát triển mạnh, chuẩn kỹ thuật hình ảnh và âm thanh cũng thay đổi theo. Các phim buộc phải đạt định dạng 4K, âm thanh vòm, phụ đề nhiều ngôn ngữ và tương thích với hệ thống dữ liệu chuẩn hóa. Điều này kéo theo một làn sóng đầu tư cho thiết bị, hậu kỳ và cả năng lực quản lý dữ liệu trong quá trình sản xuất.
Những bộ phim như Hai Phượng, Chị Mười Ba, Tháng năm rực rỡ không chỉ là cú hích thương mại mà còn là dấu mốc kỹ thuật, khi lần đầu tiên điện ảnh Việt có thể xử lý phần lớn hậu kỳ trong nước mà vẫn đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Trong Hai Phượng, cảnh hành động liên hoàn được quay và dựng bằng kỹ thuật long take, phối hợp với các phần mềm kiểm soát chuyển động và dựng cắt nhanh, cho thấy trình độ kỹ thuật của các đội dựng phim đã bắt đầu tiếp cận xu hướng toàn cầu.
Giai đoạn từ 2022 đến nay chứng kiến sự nhập cuộc mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo, sản xuất ảo và kỹ thuật thời gian thực. Lật mặt 6 của Lý Hải là phim Việt đầu tiên sử dụng phim trường LED mô phỏng chuyển động bối cảnh theo thời gian thực, giúp tiết kiệm chi phí dựng trường quay và tăng độ an toàn cho các cảnh hành động.
Một trong những dấu mốc đáng chú ý trong hành trình ứng dụng AI vào điện ảnh Việt là bộ phim Chạm của đạo diễn Phạm Vĩnh Khương, ra mắt công chúng vào tháng 6.2024. Đây là tác phẩm đầu tiên trong nước được thực hiện hoàn toàn bằng trí tuệ nhân tạo. Từ khâu xây dựng hình ảnh, dựng cảnh, viết thoại, tạo giọng lồng tiếng cho đến xử lý màu và dựng hậu kỳ, mọi công đoạn đều do hệ thống AI đảm nhiệm thông qua việc huấn luyện từ dữ liệu gốc. Trong trường hợp này, AI không chỉ đóng vai trò hỗ trợ, mà đã trở thành nhân tố chính cấu thành toàn bộ chuỗi sản xuất.
Điểm đặc biệt là Chạm không sử dụng bất kỳ hình ảnh quay thực nào, mà toàn bộ khung hình đều được thuật toán dựng lên từ văn bản và dữ liệu thị giác. Đây là bước thử nghiệm quan trọng đối với khả năng thay thế các mắt xích truyền thống trong sản xuất điện ảnh, đặc biệt ở 2 giai đoạn tiền kỳ và hậu kỳ. Việc một sản phẩm hoàn chỉnh được tạo ra từ hệ thống AI huấn luyện tại Việt Nam cho thấy ngưỡng kỹ thuật đã tiến xa hơn kỳ vọng của nhiều người làm nghề.
Theo đánh giá của một số chuyên gia, mô hình sản xuất kiểu này có thể giúp rút ngắn thời gian làm phim, giảm thiểu chi phí nhân sự và mở ra khả năng sáng tạo mới mà các phương pháp truyền thống không thể đạt được. NSƯT Bùi Trung Hải nhận định AI trong điện ảnh không chỉ là công cụ kỹ thuật, mà đang dần trở thành một yếu tố sáng tác cần được nghiên cứu nghiêm túc, đặc biệt với các nhà làm phim trẻ, độc lập hoặc trong điều kiện thiếu thốn về nguồn lực.
Tuy chưa phổ biến rộng rãi, sản xuất ảo bằng công nghệ Unreal Engine và các công cụ dựng cảnh thời gian thực đang mở ra một hướng đi mới. Studio Bad Clay của Victor Vũ, từng đảm nhiệm phần lớn hậu kỳ cho Thiên thần hộ mệnh, Người bất tử, Mắt biếc, đã và đang xây dựng quy trình sản xuất khép kín, tích hợp hậu kỳ kỹ xảo ngay từ giai đoạn tiền kỳ. Studio Tenkai đã đảm nhiệm kỹ xảo cho Chuyện ma gần nhà, Trạng Tí phiêu lưu ký và đồng thời cung cấp dịch vụ hậu kỳ cho nhiều phim quốc tế, trong đó có The Glory hai, Black Knight, Jung E của Hàn Quốc. Sparx, studio có trụ sở tại TP.HCM, là đơn vị Việt Nam hiếm hoi tham gia xử lý kỹ xảo cho các bom tấn như Avengers Infinity War, Captain Marvel, The Mandalorian, cho thấy tay nghề của kỹ thuật viên Việt hoàn toàn có thể đứng trong chuỗi cung ứng kỹ thuật hậu kỳ toàn cầu.
Không thể không nhắc đến vai trò của các phim có yêu cầu hậu kỳ phức tạp như Maika cô bé đến từ hành tinh khác, với gần bảy trăm cảnh kỹ xảo, phối hợp giữa cảnh quay thật và mô phỏng không gian 3D. Trạng Tí phiêu lưu ký có hơn một nghìn cảnh CGI, xử lý hình ảnh toàn bộ tại Việt Nam. Chuyện xóm tôi của đạo diễn Phạm Ngọc Lân sử dụng dựng âm thanh không gian để mô tả một miền quê trong tâm tưởng. Tro tàn rực rỡ với ngôn ngữ thị giác mạnh mẽ, dàn dựng theo hơi hướng art-house nhưng vẫn xử lý âm thanh và hình ảnh bằng thiết bị số chuẩn quốc tế. Ngay cả một bộ phim độc lập như Vợ ba cũng tận dụng toàn bộ công nghệ màu phim và hiệu ứng ánh sáng để làm nổi bật ngôn ngữ điện ảnh đặc trưng.
Tuy nhiên, sự phát triển công nghệ hiện nay còn vấp phải nhiều giới hạn. Việt Nam vẫn chưa có trung tâm hậu kỳ quốc gia, chưa có chiến lược bảo tồn và số hóa kho phim truyện trước năm 2000. Việc lưu trữ dữ liệu vẫn diễn ra rời rạc giữa các nhà sản xuất, không có chuẩn chung về metadata, chuẩn xuất bản, hay định dạng phim cho các nền tảng quốc tế. Các trường điện ảnh còn chưa đào tạo đầy đủ về kỹ thuật dựng phim, âm thanh, ánh sáng hậu kỳ, kỹ xảo, màu phim. Đa số học viên phải tự học hoặc làm nghề từ các studio tư nhân. Một số đạo diễn trẻ đang sử dụng AI để hỗ trợ storyboard, tạo diễn viên ảo, thử giọng, dựng bản nháp, nhưng vẫn trong tình trạng không được đào tạo bài bản và thiếu hành lang pháp lý về bản quyền, quyền nhân thân và sở hữu trí tuệ.
So với các nước trong khu vực, điện ảnh Việt đang tiệm cận trình độ kỹ thuật của Thái Lan và Malaysia, vẫn chậm hơn Hàn Quốc và Trung Quốc về quy mô, độ phức tạp kỹ xảo và khả năng xử lý dữ liệu đồng bộ. Tuy nhiên, điều khác biệt đáng kể là điện ảnh Việt đang sở hữu một thế hệ đạo diễn trẻ am hiểu công nghệ và có tư duy sáng tạo không còn phụ thuộc vào vật lý bối cảnh. Họ viết kịch bản với ý thức hậu kỳ, dàn cảnh với sự tham gia từ đầu của kỹ sư hình ảnh và xem công nghệ như một phần cấu trúc sáng tạo, không phải chỉ là lớp sơn ngoài. Những bộ phim như Đêm tối rực rỡ, Ròm, Em và Trịnh là các ví dụ cho sự kết hợp giữa ngôn ngữ điện ảnh bản địa và kỹ thuật sản xuất hiện đại, nơi cảm xúc và công nghệ không triệt tiêu nhau mà nâng đỡ nhau cùng tồn tại.
Chuyển đổi số không chỉ là nâng cấp máy móc, mà là thay đổi tư duy và tái cấu trúc toàn bộ chuỗi sản xuất. Một nền điện ảnh muốn hội nhập không thể chỉ làm tốt khâu nội dung mà phải làm chủ được cả công nghệ. Khi bối cảnh có thể dựng bằng LED, khi diễn viên có thể tạo ra bằng AI, khi khán giả quốc tế chỉ cần một cú click chuột là xem được phim Việt, thì câu hỏi đặt ra không còn là nên hay không nên ứng dụng công nghệ, mà là ai sẽ làm chủ công nghệ trước và đi xa hơn ai.
Điện ảnh Việt đang có cơ hội trở thành một điểm sáng mới của khu vực nếu biết khai thác sức mạnh của số hóa như một đòn bẩy cho sáng tạo chứ không chỉ là công cụ hỗ trợ. Và trên hành trình đó, mỗi nhà làm phim, mỗi studio, mỗi dự án là một mắt xích không thể thay thế trong giấc mơ chung về một nền điện ảnh vừa hiện đại vừa mang bản sắc.