MIT cảnh báo 3 ảnh hưởng của ChatGPT và AI đến sức khỏe tâm thần
Khoa học - công nghệ - Ngày đăng : 17:45, 06/07/2025
MIT cảnh báo 3 ảnh hưởng của ChatGPT và AI đến sức khỏe tâm thần
Nghiên cứu bằng phép đo EEG của MIT vào tháng 6 đã phân tích hoạt động não của 3 nhóm sinh viên: nhóm sử dụng ChatGPT để viết bài luận, nhóm dùng công cụ tìm kiếm, nhóm tự viết bằng kỹ năng cá nhân.
Theo Forbes, sau 4 tháng quan sát, kết quả EEG cho thấy người dùng ChatGPT có hoạt động não thấp nhất và mức hiệu quả kém hơn cả về khả năng thần kinh, ngôn ngữ cũng như hành vi, với kết nối thần kinh và khả năng ghi nhớ đều giảm rõ rệt.
Dù nghiên cứu chỉ với nhóm mẫu nhỏ và chưa qua bình duyệt chính thức, các kết quả này làm dấy lên mối lo “xã hội lệ thuộc AI có thể khiến học sinh trẻ suy giảm quá trình học tập và ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ lâu dài”. Các chuyên gia khuyến nghị các trung tâm tư vấn cần quan tâm đánh giá tác động tiềm ẩn của ChatGPT và những mô hình AI khác đến động lực, khả năng phục hồi và kỹ năng giao tiếp xã hội của học sinh, sinh viên.
.png)
Ảnh hưởng đến động lực học tập
MIT ghi nhận rằng sinh viên sử dụng ChatGPT có xu hướng giảm dần nỗ lực cá nhân: họ thường xuyên sao chép nội dung, khó nhớ những gì đã viết và cảm thấy thiếu kết nối với bài làm của chính mình. Những biểu hiện này cho thấy nguy cơ giảm sút động lực và sự tham gia vào quá trình học tập.
Báo cáo năm 2019 của Đại học Columbia (Mỹ) cũng cảnh báo rằng sự thiếu hứng thú trong học tập có thể dẫn đến trạng thái chán nản, từ đó làm gia tăng nguy cơ lo âu, trầm cảm và các hành vi rủi ro. Ngược lại, nghiên cứu trên tạp chí Behavioral Sciences (2023) khẳng định sinh viên có động lực cao thường tích cực hơn trong lớp, cảm thấy vui vẻ và duy trì thành tích ổn định. Đặc biệt, tác động của động lực còn được đánh giá là mạnh mẽ hơn cả lòng tự trọng đối với kết quả học tập.
Trong khi đó, nghiên cứu năm 2024 trên tạp chí Technology in Science chỉ ra rằng ChatGPT, nếu sử dụng đúng cách, có thể giúp sinh viên học hiệu quả hơn, tăng khả năng tự chủ và tạo cảm hứng học tập mới. Từ đó, có thể thấy rằng AI vừa có thể làm giảm động lực nếu bị lạm dụng, vừa có tiềm năng hỗ trợ tích cực nếu được sử dụng hợp lý.
Vì vậy, khi sinh viên gặp vấn đề về động lực học tập, cố vấn nên xem xét vai trò của trợ lý AI trong thói quen học của họ, từ đó đưa ra cách tiếp cận phù hợp nhằm khai thác lợi ích và hạn chế rủi ro của công nghệ này.
Ảnh hưởng đến khả năng phục hồi tinh thần
Khi được yêu cầu viết lại bài luận mà không sử dụng ChatGPT, nhiều sinh viên trong nghiên cứu của MIT cho thấy khả năng ghi nhớ kém và giảm hoạt động ở các vùng não liên quan đến sóng alpha và beta.
Sóng alpha hỗ trợ thư giãn và giúp giải phóng serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh có tác dụng chống trầm cảm tự nhiên, trong khi sóng beta liên quan mật thiết đến khả năng giải quyết vấn đề. Thông tin này được khẳng định trong các tài liệu từ Trung tâm Phản hồi thần kinh Orange County (2025) và Đại học Thomas Jefferson, Mỹ (2019).
Kết quả nghiên cứu gợi ý rằng việc sử dụng AI quá mức, đặc biệt trong các tác vụ đòi hỏi sáng tạo và tư duy cá nhân, có thể khiến sinh viên giảm khả năng tự giải quyết vấn đề, dễ căng thẳng hơn và thiếu linh hoạt trong học tập. Sự phụ thuộc vào chatbot có thể làm suy yếu khả năng phục hồi tinh thần – yếu tố then chốt để vượt qua những trở ngại học thuật và cảm xúc trong môi trường giáo dục.
Tuy nhiên, nếu được sử dụng hợp lý, trợ lý AI vẫn có thể đóng vai trò hỗ trợ tích cực. Báo cáo của Hiệp hội Tâm lý học Mỹ (2023) chỉ ra rằng ChatGPT có thể giúp sinh viên tiếp cận thông tin nhanh hơn, hỗ trợ quá trình học tập và phát triển tư duy phản biện.
Vì vậy, chuyên gia sức khỏe tâm thần cần đánh giá kỹ lưỡng liệu AI đang giúp sinh viên vượt khó hay đang vô tình làm suy giảm khả năng tự học và kiên trì khi đối mặt với thử thách. Việc này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh AI ngày càng trở nên phổ biến trong môi trường giáo dục hiện đại.
Ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội
Theo Journal of Mental Health (2024), sự hỗ trợ từ bạn bè và gia đình đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ sức khỏe tâm thần sinh viên, giúp giảm thiểu các vấn đề như căng thẳng, lo âu, trầm cảm và hành vi tự tử. Trong bối cảnh đó, việc nhiều sinh viên tìm đến chatbot AI như một hình thức bầu bạn được xem là xu hướng đáng chú ý.
Một báo cáo trên Media.MIT.edu (2025) cho thấy chatbot AI có thể giúp người dùng cảm thấy bớt cô đơn trong giai đoạn đầu sử dụng. Tuy nhiên, khi sử dụng thường xuyên với tần suất cao, hiệu quả này giảm dần và thậm chí có thể gây tác dụng ngược. Người dùng bắt đầu cảm thấy cô lập hơn, giảm tương tác xã hội thực tế và gia tăng sự lệ thuộc vào AI. Đây là vấn đề đáng lưu ý vì các mối quan hệ xã hội thật vẫn là yếu tố thiết yếu trong việc duy trì sức khỏe tinh thần. Mặc dù vậy, nghiên cứu từ OpenAI trong năm nay cho rằng chỉ một tỷ lệ nhỏ người dùng có xu hướng sử dụng chatbot để trò chuyện cảm xúc, cho thấy tác động tiêu cực có thể không xảy ra trên diện rộng nhưng vẫn cần được theo dõi chặt chẽ.
Bên cạnh đó, một số nghiên cứu cũng ghi nhận lo ngại về nội dung phản hồi của AI. Báo cáo từ TIME (2025) cho biết một bác sĩ tâm thần khi giả dạng người trẻ đã phát hiện chatbot có những phản hồi nguy hiểm như xúi giục từ bỏ gia đình hoặc tham gia vào các hành vi cực đoan. Dù chỉ là những trường hợp cá biệt, chúng cho thấy rủi ro tiềm ẩn nếu AI không được kiểm soát đúng cách.
Các chuyên gia cũng đồng thuận rằng nếu được phát triển cẩn trọng, tích hợp với giám sát chuyên môn, chatbot hoàn toàn có thể trở thành công cụ hỗ trợ hiệu quả trong trị liệu tâm lý. Như vậy, bên cạnh việc cảnh giác với tác động tiêu cực, cũng cần đánh giá khách quan tiềm năng tích cực của AI trong hỗ trợ sức khỏe tinh thần sinh viên.
Tác động tùy thuộc vào người dùng
Tác động của ChatGPT lên sức khỏe tâm thần còn phụ thuộc vào cách cá nhân sử dụng nó. Nếu dùng đúng mục đích, AI có thể thiết lập động lực và gắn kết học tập tốt hơn. Ngược lại, lạm dụng AI có thể làm giảm sự tự tin, tự giác và ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần.
Vì AI ngày càng trở thành phần không thể thiếu trong giáo dục, các trung tâm tư vấn và chuyên gia tâm lý nên đánh giá kỹ mức độ sử dụng, phát hiện những tín hiệu lệ thuộc không lành mạnh, đồng thời giúp sinh viên tận dụng ưu điểm của AI một cách hiệu quả và an toàn.
Nghiên cứu từ MIT cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự thay đổi trong hoạt động não và hành vi khi sinh viên sử dụng ChatGPT so với các phương pháp truyền thống. Những ảnh hưởng tiêu cực có thể xuất hiện ở nhiều khía cạnh như động lực, khả năng tự học và giao tiếp xã hội. Tuy nhiên, AI cũng có tiềm năng hỗ trợ vượt khó nếu sử dụng có kiểm soát và đúng mục tiêu.
Để ChatGPT hoặc các chatbot AI tương tự thực sự trở thành công cụ bổ trợ tích cực, học thuật cần kết hợp kiểm soát kỹ thuật với giám sát của chuyên gia và tư vấn tâm lý phù hợp. Khi đó, AI sẽ trở thành đồng hành an toàn trên hành trình học tập và phát triển tinh thần của sinh viên, thay vì trở thành nguy cơ tiềm ẩn.
MIT (Viện Công nghệ Massachusetts), tọa lạc tại Cambridge, Massachusetts, là đại học hàng đầu thế giới, thành lập năm 1861. Nổi tiếng về khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học, MIT có 101 giải Nobel liên kết, nhấn mạnh nghiên cứu thực tiễn và đổi mới sáng tạo.
EEG tại MIT thường liên quan đến nghiên cứu điện não đồ (electroencephalography), một phương pháp đo hoạt động điện của não, được ứng dụng trong khoa học thần kinh, tâm lý học và công nghệ giao diện não-máy. Các phòng thí nghiệm tại MIT sử dụng EEG để khám phá nhận thức, ý thức và phát triển công nghệ hỗ trợ con người.