Ý quyết theo đuổi tham vọng tàu sân bay hạt nhân

Quốc tế - Ngày đăng : 17:19, 18/06/2025

Trong bối cảnh cạnh tranh trên các đại dương gia tăng, năng lực triển khai tàu sân bay hạt nhân trở thành thước đo sức mạnh và tầm ảnh hưởng của các cường quốc hải quân.
Quốc tế

Ý quyết theo đuổi tham vọng tàu sân bay hạt nhân

Hoàng Vũ 18/06/2025 17:19

Trong bối cảnh cạnh tranh trên các đại dương gia tăng, năng lực triển khai tàu sân bay hạt nhân trở thành thước đo sức mạnh và tầm ảnh hưởng của các cường quốc hải quân.

Hiện chỉ có Mỹ và Pháp vận hành tàu sân bay chạy bằng lò phản ứng hạt nhân, với các lớp Nimitz, Gerald R. Ford và Charles de Gaulle. Trung Quốc cũng được cho là đang nghiên cứu dự án Type 004, có khả năng cạnh tranh về quy mô và công suất với tàu sân bay Mỹ. Tuy nhiên, đến nay, tất cả vẫn dừng ở giai đoạn ý tưởng hoặc thiết kế.

hai-quan-y.png
Lực lượng hải quân Ý - Ảnh: National Interest

Không muốn đứng ngoài cuộc, Ý - thành viên lâu năm của NATO, vừa công bố ý định xây dựng tàu sân bay chạy bằng năng lượng hạt nhân. Đại diện hải quân Ý cho biết ITS Cavour, tàu sân bay lớn nhất hiện tại của hải quân Rome, mới đây đã hoàn thành chuyến triển khai lịch sử đến khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Đây là lần đầu tiên một tàu sân bay Ý xuất hiện tại vùng biển xa xôi, minh chứng cho quyết tâm mở rộng phạm vi hoạt động toàn cầu.

Theo National Interest, đô đốc Enrico Credendino, Tham mưu trưởng hải quân Ý, tiết lộ chiến lược ngân sách của nước này đến năm 2040 đã dành chỗ cho dự án tàu sân bay hạt nhân cỡ lớn. Theo ông, nếu được phê duyệt, con tàu mới sẽ lớn hơn đáng kể so với ITS Cavour, có thể mang theo số lượng lớn máy bay chiến đấu và UAV, đồng thời trang bị hệ thống phòng thủ mạng và vũ khí năng lượng định hướng.

Hai năm trước, Bộ Quốc phòng Ý công bố nghiên cứu khả thi đầu tiên của dự án mang tên Minerva. Chủ đề trọng tâm là khả năng tích hợp lò phản ứng hạt nhân trên thân tàu, đảm bảo an toàn bức xạ, cơ chế làm mát liên tục và hệ thống điều khiển tự động.

Minerva đặt mục tiêu tạo ra một nền tảng hải quân đa nhiệm, vừa là trung tâm chỉ huy, vừa tích hợp công nghệ phóng điện từ EMALS, vũ khí laser và radar AESA công suất cao, những hệ thống cần nguồn điện lớn, chỉ có thể đáp ứng trên tàu hạt nhân. Dự án gồm 3 giai đoạn chính.

Giai đoạn 1: Nghiên cứu khả thi, xác định yêu cầu kỹ thuật cho lò phản ứng áp lực nước (PWR) đặt trên boong, tính toán tản nhiệt, thiết kế cấu trúc chịu lực và đảm bảo liên kết với hệ thống đẩy để vận hành an toàn, bền vững.

Giai đoạn 2: Thiết kế ý tưởng, phác thảo sơ đồ bố trí khoang lò, khoang máy, phòng kỹ thuật và boong bay, đồng thời xây dựng mô hình mô phỏng an toàn hạt nhân để đánh giá rủi ro và tối ưu hóa thiết kế theo tiêu chuẩn an toàn.

Giai đoạn 3: So sánh lợi ích chi phí và hiệu quả vận hành của tàu sân bay hạt nhân với phương án sử dụng nhiên liệu thông thường (diesel-điện hoặc diesel-khí), tập trung vào hiệu suất, chi phí dài hạn và khả năng đáp ứng nhiệm vụ chiến lược.

Tuy nhiên, tham vọng đi kèm bài toán chi phí không nhỏ. Tổ hợp lò phản ứng hạt nhân, hệ thống làm mát và cơ sở hạ tầng an toàn có thể đội tổng mức đầu tư lên gấp đôi gấp ba so với tàu sân bay truyền thống. Ngoài ra, chi phí bảo trì, thay nhiên liệu hạt nhân và đào tạo chuyên gia cũng là điểm nghẽn.

Hải quân Anh từng loại bỏ phương án hạt nhân cho lớp Queen Elizabeth với lý do chi phí cao và lợi ích không vượt trội. Ý nhiều khả năng phải cân nhắc thận trọng: nếu lợi ích chiến thuật, chiến lược không vượt trội chi phí vòng đời tàu, “lựa chọn hạt nhân” có thể bị hủy bỏ.

Hơn nữa, dù lò phản ứng cho phép tàu hoạt động nhiều tháng không cần tiếp nhiên liệu đẩy, tàu sân bay vẫn phải phụ thuộc toàn bộ vào chuỗi hậu cần: nhiên liệu cho máy bay, đạn dược, nhu yếu phẩm cho thủy thủ đoàn. Ý hiện không có đủ tàu tiếp tế và hộ tống mạnh mẽ, buộc phải trông cậy vào đồng minh trong mỗi chiến dịch dài ngày, như chuyến triển khai Cavour vừa qua.

Nhờ công suất điện dư thừa từ lò phản ứng hạt nhân, tàu sân bay có thể tích hợp các công nghệ tiên tiến như hệ thống phóng máy bay điện từ EMALS, vốn gia tăng tốc độ cất cánh và giảm lực nén cơ khí lên khung máy bay, hỗ trợ đa dạng tải trọng từ UAV đến F-35B; vũ khí năng lượng định hướng (laser và vi sóng hội tụ) với tốc độ tấn công gần như tức thời, chi phí mỗi phát bắn thấp, nâng cao khả năng tự vệ trước tên lửa hành trình và UAV; cùng radar mảng pha chủ động AESA GaN sử dụng vật liệu Gallium Nitride, cho phép quét 360°, phát hiện mục tiêu tầm xa và theo dõi đa nhiệm, vốn chỉ khả thi khi có nguồn điện lớn như trên tàu hạt nhân.

Những hệ thống này giúp tàu sân bay hạt nhân Ý tự tin ứng phó với mối đe dọa mạng và tấn công không đối xứng, đồng thời tăng tốc độ xuất kích và thời gian hoạt động trên biển.

Một hạm đội sân bay hạt nhân của Ý không thể hoạt động độc lập. NATO có thể triển khai nhóm tác chiến đa quốc gia bao gồm: tàu ngầm hạt nhân Anh/Pháp, tàu khu trục Hà Lan, tàu hộ tống Tây Ban Nha, Đức, và các đơn vị tiếp tế chung.

Thông qua giao thức chia sẻ dữ liệu Link-16 hoặc tương lai là nNEXT, hải đoàn Ý sẽ liên kết chặt chẽ với hệ thống C4ISR NATO, vừa bảo vệ tàu sân bay, vừa chia sẻ thông tin tình báo, trinh sát thời gian thực. Đây là “lá chắn” quan trọng trước mối đe dọa tàu ngầm đối phương và tên lửa chống hạm.

Trong hơn chục năm tới, Ý sẽ tiếp tục hoàn thiện nghiên cứu Minerva, thẩm định chi phí, hiệu quả, hợp tác công nghệ với các đối tác Pháp, Mỹ, những quốc gia có kinh nghiệm thiết kế và vận hành tàu sân bay hạt nhân. Kịch bản khả thi nhất hiện nay là Ý đặt hàng hoặc cùng liên doanh đóng tàu với nhà đóng tàu Pháp (Chantiers de l’Atlantique) hoặc hãng Huntington Ingalls (Mỹ), tận dụng kinh nghiệm EMALS, DEW và an toàn hạt nhân.

Link-16 là hệ thống chia sẻ dữ liệu chiến thuật tiên tiến, được NATO sử dụng để trao đổi thông tin thời gian thực giữa các lực lượng quân sự (máy bay, tàu chiến, bộ binh). Nó hoạt động trên băng tần UHF, sử dụng công nghệ TDMA để phân bổ thời gian truyền dữ liệu, đảm bảo kết nối an toàn và chống nhiễu.

Công nghệ TDMA (Time Division Multiple Access), chia thời gian thành các chu kỳ lặp lại, mỗi chu kỳ được chia thành nhiều timeslot. Mỗi timeslot kéo dài vài mili giây, cho phép các đơn vị như máy bay, tàu chiến, hoặc trạm mặt đất truyền thông tin (vị trí, dữ liệu radar, lệnh) mà không gây xung đột.

Hệ thống mã hóa mạnh mẽ như JTIDS/MIDS bảo vệ dữ liệu trước các mối đe dọa điện tử. Link-16 tăng cường khả năng phối hợp, giảm nguy cơ bắn nhầm, và nâng cao hiệu quả tác chiến trong môi trường phức tạp.

Hoàng Vũ