Máy bay ném bom chiến lược B-52 Stratofortress vẫn duy trì vai trò quan trọng trong kho vũ khí của không quân Mỹ sau hơn 7 thập niên hoạt động.
Một trong những lý do chính giúp loại máy bay này tiếp tục phát huy hiệu quả là nhờ khả năng thích ứng linh hoạt với các thay đổi trong công nghệ và chiến tranh hiện đại.
Trong số những loại vũ khí thông thường mà Mỹ đang có, B-52 là biểu tượng sức mạnh và uy thế, thể hiện thông điệp rõ ràng về sức răn đe quân sự. Máy bay này từng tham gia nhiều chiến dịch nổi bật trong lịch sử hiện đại như “Bão táp sa mạc” tại Iraq năm 1991 và chiến dịch tại Nam Tư năm 1999. Tất cả đều chứng minh vai trò then chốt và sức mạnh đáng gờm của B-52 trên chiến trường.
Không giống như nhiều khí tài quân sự lỗi thời khác, B-52 không bị “đóng băng theo thời gian” mà luôn được cải tiến để phù hợp với môi trường chiến tranh mới. Từ việc tích hợp tên lửa hành trình phóng từ trên không cho đến trang bị hệ thống tác chiến điện tử hiện đại, B-52 không ngừng được nâng cấp, đúng với tinh thần “Semper Gumby” - khẩu hiệu không chính thức trong giới quân sự Mỹ, có nghĩa là “luôn linh hoạt”.
Theo National Interest, phiên bản nâng cấp mới nhất mang tên B-52J, đang trong quá trình triển khai, là minh chứng cho nỗ lực tiếp tục duy trì và mở rộng năng lực chiến đấu của loại máy bay này. Tuy nhiên, những khó khăn về tài chính đã và đang đặt ra thách thức lớn cho dự án hiện đại hóa, đặc biệt là trong bối cảnh vi phạm quy định chi phí theo Tu chính án Nunn-McCurdy.
Chi phí gia tăng và những cảnh báo nghiêm trọng
Thông tin về những khó khăn tài chính trong dự án B-52J được đưa ra bởi Brent M. Eastwood, chuyên gia phân tích quốc phòng, đăng tải trên tạp chí National Security Journal và được đăng lại trên MSN vào cuối tháng 5.2025. Bài chỉ rõ chương trình hiện đại hóa radar trên B-52J đã vượt mức ngân sách nghiêm trọng.
Theo luật định, nếu một chương trình quốc phòng vượt quá ngân sách được cấp 15% thì phải thông báo cho quốc hội Mỹ. Dự án radar B-52J hiện đã vượt ngưỡng này với tỷ lệ tăng chi phí ước tính 17%. Tuy nhiên, mức độ vượt quá hiện tại vẫn nằm trong giới hạn cho phép để không bị hủy bỏ hoàn toàn. Dẫu vậy, đây được xem là “phát súng cảnh báo”, buộc các bên liên quan phải sớm có giải pháp để kiểm soát tình hình.
Tu chính án Nunn-McCurdy, được thông qua năm 1982 và mang tên hai nhà lập pháp Sam Nunn và Dave McCurdy, quy định rõ ràng về việc giám sát ngân sách các chương trình mua sắm quốc phòng nhằm tránh lãng phí và thất thoát ngân sách liên bang.
Tâm điểm tranh luận
Một trong những phần trọng tâm của dự án B-52J là thay thế hệ thống radar lỗi thời AN/APQ-166 được sử dụng từ những năm 1960 bằng loại radar mới Raytheon AN/APQ-188. Đây là loại radar quét mảng điện tử chủ động (AESA), từng được trang bị trên hai loại máy bay chiến đấu khác là F-15 Eagle và F/A-18 Super Hornet. Sự chuyển đổi này được đánh giá là cần thiết nhằm nâng cao năng lực cảm biến và phản ứng trong tác chiến hiện đại.
Tuy nhiên, chính quá trình tích hợp hệ thống radar mới này đang trở thành nguyên nhân chính dẫn đến gia tăng chi phí và chậm tiến độ, tạo ra áp lực lớn lên ngân sách quốc phòng Mỹ trong giai đoạn hiện nay.
Ngoài radar, B-52J còn được lên kế hoạch nâng cấp nhiều hạng mục quan trọng khác. Đáng chú ý nhất là chương trình thay thế động cơ cũ Pratt & Whitney TF33 bằng động cơ mới Rolls-Royce F130. Việc này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất hoạt động mà còn giảm chi phí vận hành lâu dài. Dự án thay động cơ được đặt tên là “Chương trình thay thế động cơ thương mại B-52” và dự kiến sẽ kéo dài đến năm 2033 để hoàn thành việc nâng cấp cho toàn bộ 76 máy bay đang phục vụ.
Bên cạnh đó, các trạm làm việc mới và hệ thống điện tử tiên tiến cũng là một phần trong gói nâng cấp toàn diện của B-52J, nhằm đảm bảo khả năng phục vụ thêm vài chục năm nữa trong biên chế không quân Mỹ.
Phương án dự phòng
Dù đang đối mặt với khó khăn tài chính, triển vọng của B-52J vẫn chưa hoàn toàn u ám. Trong phiên điều trần trước một tiểu ban của Ủy ban Quân vụ Hạ viện vào ngày 8.5, bà Darlene Costello, Phó trợ lý Bộ trưởng không quân phụ trách mua sắm, công nghệ và hậu cần, cho biết bà “khá tự tin” rằng các vấn đề hiện tại sẽ không ảnh hưởng đến những phần quan trọng của dự án.
Ngoài ra, như một phương án dự phòng, không quân Mỹ đã bắt đầu thu thập thông tin để xem xét khả năng sử dụng các hệ thống radar thương mại có sẵn thay cho AN/APQ-188, nếu cần thiết. Điều này cho thấy một cách tiếp cận linh hoạt, nhằm đảm bảo rằng chương trình nâng cấp không bị đình trệ do vướng mắc kỹ thuật hoặc tài chính.
Chuyên gia quốc phòng Mỹ Eastwood cũng lưu ý rằng không quân đang “mở cửa với các giải pháp thay thế” cho 76 máy bay B-52 cần được nâng cấp, điều này hoàn toàn phù hợp với tư tưởng chiến lược của tướng Giulio Douhet - người từng khẳng định “tính linh hoạt là chìa khóa của sức mạnh không quân”.
B-52J vẫn là một phần quan trọng trong chiến lược răn đe hạt nhân và tấn công tầm xa của Mỹ. Tuy nhiên, những cảnh báo liên quan đến chi phí trong dự án hiện đại hóa là lời nhắc nhở về sự cần thiết của quản lý ngân sách hiệu quả, minh bạch và có trách nhiệm. Tương lai của B-52J sẽ phụ thuộc vào khả năng điều chỉnh kịp thời của các cơ quan quốc phòng nhằm bảo đảm rằng dự án vẫn đúng hướng, đồng thời duy trì được các mục tiêu chiến lược đã đề ra.
Giulio Douhet (1869 - 1930) là tướng không quân và nhà lý luận quân sự người Ý, nổi tiếng với tư tưởng tiên phong về chiến tranh trên không. Ông là tác giả của cuốn sách The Command of the Air (Ưu thế trên không, 1921), trong đó đưa ra khái niệm rằng không quân có thể quyết định kết quả chiến tranh thông qua các cuộc không kích chiến lược.
Ông Douhet lập luận rằng việc sử dụng máy bay ném bom để tấn công các trung tâm công nghiệp, dân cư và cơ sở hạ tầng của kẻ thù sẽ phá hủy ý chí chiến đấu và dẫn đến chiến thắng nhanh chóng. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của ưu thế trên không và chiến tranh tổng lực, dù ý tưởng này gây tranh cãi vì liên quan đến thương vong dân sự. Tư tưởng của Douhet đã ảnh hưởng lớn đến chiến lược không quân trong Thế chiến 2 và sau này, đặc biệt trong học thuyết chiến tranh hiện đại.