Máy bay tàng hình Nga Su-57: Dù rất hiện đại nhưng ít xuất hiện
Máy bay chiến đấu thế hệ thứ 5 của Nga, nổi bật nhất là Su-57 - một bước tiến quan trọng trong không quân Nga, được thiết kế để cạnh tranh với các máy bay tiên tiến như F-22 Raptor và F-35 Lightning II của Mỹ, J-20 của Trung Quốc.
Được phát triển trong khuôn khổ chương trình PAK FA, Su-57 là máy bay tàng hình đầu tiên được Nga đưa vào biên chế, với những tính năng vượt trội về tàng hình, cơ động, tốc độ và tích hợp công nghệ hiện đại.
Tổng quan về Su-57
Su-57 là máy bay chiến đấu đa nhiệm hai động cơ, được phát triển bởi tập đoàn Sukhoi, một trong những nhà sản xuất máy bay quân sự hàng đầu của Nga. Dự án PAK FA bắt đầu từ năm 1999, nhằm thay thế các máy bay thế hệ 4 như MiG-29 và Su-27 trong không quân Nga.
Su-57 lần đầu tiên bay thử vào năm 2010, được chính thức đưa vào biên chế không quân Nga (VVS) tháng 12.2020. Tính đến năm 2023, Nga đã sản xuất 22 chiếc Su-57, với kế hoạch mở rộng đội bay trong tương lai.
Su-57 được thiết kế để thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau, từ chiếm ưu thế trên không khi đối đầu với các máy bay chiến đấu, tấn công mục tiêu mặt đất và trên biển bằng vũ khí dẫn đường chính xác; có khả năng tàng hình nhằm tránh bị phát hiện.
Khả năng tàng hình
Tàng hình là một trong những đặc điểm cốt lõi của máy bay chiến đấu thế hệ thứ 5, và Su-57 được thiết kế để đáp ứng yêu cầu này, dù khả năng tàng hình của nó được đánh giá thấp hơn so với F-22 của Mỹ. Các tính năng tàng hình bao gồm:
Thiết kế khí động học: Thân máy bay có hình dạng phẳng, với các mép cánh nhọn và các góc cạnh răng cưa trên lớp sơn, giúp giảm tiết diện phản xạ radar (RCS).
Lớp phủ hấp thụ sóng radar: Su-57 sử dụng loại sơn đặc biệt dựa trên cấu trúc nano nguyên tử sắt, có khả năng hấp thụ sóng radar và chuyển đổi thành nhiệt năng, giúp giảm khả năng bị phát hiện bởi radar đối phương.
Cửa hút khí động cơ: Cửa hút khí được thiết kế dài và hẹp, che chắn bề mặt ép của động cơ, đồng thời tích hợp hệ thống chắn sóng vô tuyến, giúp giảm tín hiệu radar từ phía trước.

Khả năng siêu cơ động
Su-57 nổi bật nhờ khả năng thao diễn phức tạp trên không, vốn là ưu thế truyền thống của các chiến đấu cơ Nga. Khả năng này đến từ thiết kế khí động học tinh chỉnh cùng công nghệ điều hướng lực đẩy ba chiều (thrust vectoring), cho phép máy bay xoay chuyển tức thời trong các tình huống cận chiến. Những thao tác nhào lộn phức tạp, vốn yêu cầu độ ổn định khí động cực cao, có thể được thực hiện một cách chính xác trên Su-57, mang lại lợi thế rõ rệt khi không chiến tầm ngắn.
Không dừng lại ở cơ động học, Su-57 còn có thể duy trì tốc độ siêu thanh mà không cần sử dụng chế độ đốt sau, khả năng này giúp tiết kiệm nhiên liệu, kéo dài tầm hoạt động và giữ độ ổn định cao ở vận tốc trên mach 1. Thiết kế tổng thể của khung thân, kết hợp với trọng lượng cất cánh tối đa khoảng 35 tấn, cho phép Su-57 hoạt động hiệu quả trong nhiều điều kiện tốc độ và tải trọng.
Hiện tại, Su-57 vẫn vận hành với động cơ AL-41F1, vốn được cải tiến từ dòng Su-35, cho lực đẩy lớn nhưng chưa đạt chuẩn tàng hình và hiệu suất tối ưu.
Để khắc phục điều này, Nga đang hoàn thiện động cơ thế hệ mới mang tên Izdeliye 30, loại động cơ nhẹ hơn, hiệu quả hơn và có khả năng kiểm soát nhiệt lượng tốt hơn nhằm giảm dấu vết hồng ngoại. Khi được tích hợp, Izdeliye 30 không chỉ giúp tăng tốc, tăng trần bay và cải thiện độ cơ động, mà còn đưa Su-57 đến gần hơn với tiêu chuẩn chiến đấu cơ thế hệ năm thực thụ. Đây sẽ là bước chuyển then chốt để Su-57 vượt qua giai đoạn thử nghiệm và trở thành nền tảng tác chiến chủ lực của không quân Nga.
Hệ thống điện tử và cảm biến tích hợp
Là chiến đấu cơ thế hệ thứ 5, Su-57 được trang bị một loạt công nghệ điện tử hàng không tiên tiến giúp nâng cao khả năng tác chiến độc lập và phối hợp nhóm.
Radar AESA N036 Byelka, với khả năng quét điện tử chủ động, cho phép theo dõi nhiều mục tiêu đồng thời ở khoảng cách hơn 200km, đồng thời hoạt động tốt trong môi trường bị gây nhiễu mạnh.
Bên cạnh radar, Su-57 còn tích hợp hệ thống cảm biến quang - hồng ngoại (IRST) giúp phát hiện đối phương một cách thụ động mà không để lộ vị trí. Hệ thống xử lý dữ liệu trên khoang có thể tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn cảm biến để tạo ra bức tranh chiến thuật thời gian thực cho phi công.
Ngoài ra, Su-57 còn có khả năng liên kết dữ liệu thời gian thực với các máy bay, UAV và lực lượng phòng không mặt đất, cho phép phối hợp tác chiến theo mô hình mạng trung tâm (network-centric warfare), điều đang là tiêu chuẩn trong chiến tranh hiện đại.

Hệ thống vũ khí linh hoạt
Su-57 được tối ưu hóa cho nhiệm vụ đa nhiệm nhờ khả năng mang theo nhiều loại vũ khí khác nhau trong cả tác chiến không đối không lẫn tấn công mặt đất.
Các vũ khí chính như tên lửa tầm trung R-77, tên lửa tầm ngắn R-74, cũng như tên lửa hành trình và bom dẫn đường chính xác đều được chứa bên trong các khoang kín nhằm duy trì khả năng tàng hình.
Khi cần tăng hỏa lực, Su-57 có thể gắn thêm vũ khí ở các điểm treo ngoài, nâng tổng tải trọng lên đến 2,8 tấn. Dù điều này làm giảm khả năng tàng hình, nó vẫn mang lại tính linh hoạt cao trong các nhiệm vụ tấn công quy mô lớn.
Đặc biệt, Su-57 còn có khả năng phối hợp tác chiến với UAV tấn công S-70 Okhotnik, hoạt động như trung tâm chỉ huy trên không, cho thấy hướng phát triển chiến đấu cơ thế hệ kế tiếp mà Su-57 đang đóng vai trò cầu nối.
Vai trò chiến lược và triển vọng phát triển
Su-57 không chỉ là một sản phẩm công nghệ, mà còn là công cụ chiến lược trong tham vọng duy trì vị thế quân sự toàn cầu của Nga. Là máy bay chiến đấu thế hệ thứ 5 đầu tiên được nước này phát triển và sản xuất nội địa, Su-57 được kỳ vọng trở thành lực lượng chủ lực trong đội hình không quân tương lai.
Ngoài việc phục vụ các đơn vị chiến đấu trong nước, Su-57 còn được Nga đẩy mạnh quảng bá ra thị trường quốc tế với phiên bản xuất khẩu mang tên Su-57E, từng được giới thiệu tại triển lãm hàng không Airshow China 2024. Sự kiện này thu hút sự quan tâm của nhiều quốc gia, phản ánh tham vọng cạnh tranh trực tiếp với các mẫu máy bay Mỹ và Trung Quốc trên cả chiến trường lẫn thị trường vũ khí toàn cầu.
Dù chưa được triển khai quy mô lớn trong các chiến dịch thực địa, Su-57 đã có mặt trong một số phi vụ thử nghiệm tại Syria. Những lần triển khai này tuy hạn chế về số lượng và thời gian, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng tấn công mặt đất, tính ổn định khi phối hợp với các đơn vị khác và hiệu quả khai thác cảm biến trong điều kiện tác chiến thực tế.
Thách thức hiện hữu
Theo tạp chí National Interest, tuy mang theo kỳ vọng lớn, chương trình Su-57 cũng đang chịu sức ép từ nhiều phía, đặc biệt là tiến độ, công nghệ và bối cảnh địa chính trị.
Dự án PAK FA, tiền thân của Su-57, từng bị trì hoãn nhiều năm vì thiếu vốn và hạn chế về năng lực công nghiệp. Phải đến cuối năm 2020, Su-57 mới chính thức được biên chế - chậm gần 15 năm so với đối thủ F-22 và muộn hơn cả F-35.

Về mặt công nghệ, Su-57 vẫn chưa đạt được mức tàng hình lý tưởng so với tiêu chuẩn thế hệ 5. Nhiều chuyên gia chỉ ra rằng phần tiết diện radar của máy bay, đặc biệt ở các góc chiếu phía sau và hai bên, vẫn cao hơn mức cho phép nếu so với các dòng máy bay Mỹ. Sự đánh đổi giữa khả năng tàng hình và siêu cơ động, vốn là đặc trưng của thiết kế Nga, khiến Su-57 gặp giới hạn trong tác chiến tàng hình thực thụ.
Bên cạnh đó, những rào cản công nghệ cao càng lộ rõ trong giai đoạn sản xuất. Các lệnh trừng phạt từ phương Tây kể từ năm 2014, và đặc biệt là sau khi chiến tranh ở Ukraine nổ ra (năm 2022) đã khiến Nga khó tiếp cận được các linh kiện điện tử và vật liệu chuyên dụng, yếu tố then chốt trong các nền tảng máy bay hiện đại. Hệ quả là dây chuyền sản xuất Su-57 tại nhà máy Komsomolsk-on-Amur vẫn chưa đạt được công suất kỳ vọng, với số lượng máy bay bàn giao tính đến năm 2023 chỉ hơn 20 chiếc, quá thấp so với mục tiêu 76 chiếc trước năm 2028.
Trên thị trường quốc tế, triển vọng xuất khẩu Su-57 cũng chưa thực sự sáng sủa. Dù được quảng bá như một đối trọng so với F-35 nhưng với chi phí thấp hơn, nhiều quốc gia vẫn e ngại trước các yếu tố như minh bạch kỹ thuật, khả năng tương thích với hệ thống phòng không hiện đại, và đặc biệt là rủi ro pháp lý từ các lệnh cấm vận quốc tế.