Đánh thuế tài sản số: Đầu tư lỗ vẫn phải nộp thuế?
Xung quanh dự thảo đánh thuế tài sản số, luật sư Nguyễn Thanh Hà cho rằng: Nhà đầu tư bị lỗ mà vẫn phải nộp thuế là bất công.
Đánh thuế tài sản số là bước đi cần thiết
Tại dự thảo Luật Thuế thu nhập cá nhân (thay thế), Bộ Tài chính đề xuất thu nhập từ chuyển nhượng tài sản số (gồm tài sản ảo, tài sản mã hóa) sẽ phải chịu thuế. Điều kiện áp dụng là mua bán thực hiện trên sàn giao dịch có quản lý minh bạch, công khai về giá và có tần suất thường xuyên.
Mức thuế suất dự kiến áp dụng là 0,1% trên giá trị chuyển nhượng của từng lần giao dịch, tương tự đang áp dụng với chứng khoán.
Phóng viên Một Thế Giới đã có cuộc trao đổi với luật sư Nguyễn Thanh Hà - Chủ tịch Công ty Luật SBlaw xoay quanh vấn đề này.
Ông bình luận thế nào về diễn biến chính sách đánh thuế tài sản số do Bộ Tài chính đề xuất?
- Luật sư Nguyễn Thanh Hà: Việc đánh thuế tài sản số là một bước đi cần thiết để đảm bảo tính công bằng và bình đẳng trong hệ thống thuế; nếu không sẽ tạo ra sự bất bình đẳng giữa những người có thu nhập từ các kênh truyền thống và những người có thu nhập từ tài sản số, cũng như thất thu ngân sách nhà nước.
Việc đánh thuế tài sản số cũng giúp tăng cường sự quản lý của Nhà nước, kiểm soát các hoạt động liên quan đến tài sản số, phòng chống rửa tiền, tài trợ khủng bố và các hoạt động bất hợp pháp khác.
Về mức thuế suất 0,1% trên giá trị chuyển nhượng, tôi cho rằng mức thuế suất cố định trên giá trị chuyển nhượng của từng lần giao dịch, tương tự chứng khoán, có ưu điểm là đơn giản, dễ tính toán và dễ thực hiện cả đối với người nộp thuế và cơ quan quản lý thuế. Điều này giúp giảm thiểu chi phí hành chính, tạo thuận lợi cho các giao dịch.

Ngoài ra, mức thuế suất 0,1% được xem là tương đối thấp, không gây cản trở quá mức cho sự phát triển của thị trường này.
Hơn nữa, việc áp dụng thuế suất trên giá trị chuyển nhượng từng lần có thể hạn chế tình trạng khai báo sai thu nhập để trốn thuế, vì thu nhập được tính dựa trên giá trị giao dịch thực tế.
Nhiều ý kiến cho rằng mức thuế này không phân biệt lợi nhuận hay lỗ, và nhà đầu tư có thể lỗ nhưng vẫn phải nộp thuế. Ông nghĩ sao về điều này?
- Luật sư Nguyễn Thanh Hà: Trong giao dịch tài sản số, có thể có trường hợp nhà đầu tư bị lỗ nhưng vẫn phải nộp thuế trên giá trị chuyển nhượng. Điều này gây nên sự bất công.
Ví dụ, một người mua tài sản số với giá 100 đồng, sau đó bán với giá 90 đồng (lỗ 10 đồng), nhưng vẫn phải nộp 0,1% trên 90 đồng. Điều này không phản ánh đúng bản chất của thuế thu nhập.
Ngoài ra, tài sản số có tính biến động rất cao, giá trị có thể tăng, giảm mạnh trong thời gian ngắn. Việc áp dụng thuế suất cố định trên doanh thu có thể không phù hợp với đặc điểm này.
Mặc dù mức thuế suất thấp, nhưng việc áp dụng thuế trên từng giao dịch có thể ảnh hưởng đến tần suất giao dịch, đặc biệt là đối với các nhà giao dịch thường xuyên.
Mức thuế này được đề xuất tương tự chứng khoán, nhưng cần xem xét kỹ, liệu tài sản số có hoàn toàn tương đồng với chứng khoán về bản chất và rủi ro hay không để áp dụng cùng một cơ chế thuế. Chứng khoán có một khung pháp lý và hệ thống quản lý đã tương đối hoàn thiện.

Do đó, việc đánh thuế trên doanh thu mà không xét đến lợi nhuận là một điểm cần được cân nhắc và xem xét lại trong quá trình hoàn thiện dự thảo luật.
Theo ông, việc thực hiện đánh thuế tài sản số sẽ gặp những thách thức gì?
- Luật sư Nguyễn Thanh Hà: Một trong những thách thức lớn nhất khi đánh thuế tài sản số là vấn đề xác định danh tính của người thực hiện giao dịch. Giao dịch tiền số thường được thực hiện qua các ví điện tử phi tập trung (DeFi), không yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân, và có thể thực hiện xuyên biên giới.
Điều này khiến cơ quan thuế gặp rất nhiều khó khăn trong việc truy vết dòng tiền, xác định chủ thể nộp thuế, cũng như kiểm tra tính trung thực trong khai báo.
Không giống như thị trường chứng khoán có các công ty chứng khoán, sàn giao dịch trong nước đóng vai trò trung gian và khấu trừ thuế tại nguồn, giao dịch tài sản số lại thiếu vắng cơ chế này.
Ngoài ra, giá trị của tài sản số biến động theo thời gian thực và có thể thay đổi chỉ trong vài phút hoặc vài giây. Việc tính thuế theo giá trị chuyển nhượng từng lần giao dịch đòi hỏi phải có hệ thống giám sát và ghi nhận dữ liệu tức thời, chính xác.
Hơn nữa, không phải tất cả các hoạt động liên quan đến tài sản số đều là “chuyển nhượng” theo nghĩa truyền thống. Ví dụ, các hoạt động như staking, lending, yield farming, mua bán NFT, hoặc giao dịch qua sàn phi tập trung… đều có thể phát sinh thu nhập nhưng lại không dễ dàng xác định giá trị giao dịch thực tế hoặc thời điểm phát sinh nghĩa vụ thuế.
Hiện nay, Việt Nam vẫn chưa có cơ sở pháp lý đầy đủ để công nhận tiền mã hóa là một loại tài sản hợp pháp. Điều này dẫn đến sự thiếu nhất quán nếu đồng thời vừa không công nhận quyền sở hữu nhưng lại đánh thuế trên giao dịch tài sản đó. Chưa kể, hệ thống giám sát, kiểm tra và thu thuế đối với tài sản số gần như chưa được thiết lập.
Nếu không có công cụ công nghệ phù hợp, việc thu thuế sẽ khó khả thi. Chưa kể, điều này có nguy cơ tạo ra gánh nặng tuân thủ cho nhà đầu tư chân chính mà vẫn không kiểm soát được các hành vi trốn tránh nghĩa vụ thuế từ các tổ chức/cá nhân sử dụng nền tảng quốc tế hoặc giao dịch ẩn danh.
Nếu thiết kế chính sách thuế chưa hợp lý, quá nặng về thu mà không đi kèm chính sách quản lý và khuyến khích phát triển, nhà đầu tư có thể lựa chọn giao dịch qua các nền tảng quốc tế không bị kiểm soát bởi pháp luật Việt Nam. Việc này sẽ khiến dòng vốn chảy ra nước ngoài, làm giảm hiệu quả thu thuế.
Vậy đâu là giải pháp cho vấn đề này, thưa ông?
- Luật sư Nguyễn Thanh Hà: Về khía cạnh pháp lý và quản lý, thay vì chỉ tập trung vào địa điểm của sàn giao dịch, cần áp dụng nguyên tắc đánh thuế dựa trên nơi cư trú của người nộp thuế.

Tức là, dù người Việt Nam giao dịch trên sàn nước ngoài, nếu họ là đối tượng cư trú thuế của Việt Nam và phát sinh thu nhập chịu thuế, họ vẫn có nghĩa vụ khai báo và nộp thuế theo quy định của pháp luật Việt Nam. Điều này đòi hỏi quy định rõ ràng về nghĩa vụ khai báo thuế của cá nhân đối với thu nhập phát sinh từ nguồn nước ngoài (trong trường hợp này là từ giao dịch tài sản số trên sàn quốc tế).
Thêm nữa, cần đẩy mạnh tuyên truyền, giáo dục để người dân nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế; xây dựng hệ thống kê khai thuế điện tử thân thiện, dễ sử dụng; xem xét quy định trách nhiệm của các ngân hàng, tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán trung gian trong việc cung cấp thông tin giao dịch liên quan đến các khoản tiền chuyển vào/ra các sàn giao dịch tài sản số nước ngoài…
Tuy nhiên, việc này cần cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo quyền riêng tư của người dùng và không gây cản trở các giao dịch hợp pháp.
Về công nghệ, chúng ta cũng cần thiết phát triển các công cụ phần mềm giúp cơ quan thuế theo dõi và đối chiếu thông tin về các ví điện tử, địa chỉ ví công khai để ước tính thu nhập; hợp tác với các công ty chuyên về phân tích blockchain để có được thông tin về các giao dịch lớn, các địa chỉ ví liên quan đến các hoạt động đáng ngờ hoặc các cá nhân có hoạt động giao dịch lớn.
Việt Nam cũng cần tích cực đàm phán và ký kết các hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTAAs) và đặc biệt là các thỏa thuận trao đổi thông tin thuế (TIEAs) với những quốc gia nơi sàn giao dịch tài sản số lớn đặt trụ sở hoặc có nhiều người dùng Việt Nam. Điều này sẽ cho phép cơ quan thuế Việt Nam yêu cầu thông tin về các giao dịch của công dân Việt Nam trên sàn nước ngoài.
Trong tương lai, khi Việt Nam có vị thế pháp lý rõ ràng hơn về tài sản số, có thể xem xét yêu cầu các sàn giao dịch quốc tế phải hợp tác trong việc cung cấp dữ liệu giao dịch hoặc thậm chí có văn phòng đại diện tại Việt Nam để thực hiện những nghĩa vụ liên quan đến thuế. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi sự đàm phán và thống nhất ở cấp độ quốc tế.
Với tài sản số, ngoài đánh thuế đối với việc chuyển nhượng của nhà đầu tư, Việt Nam còn có thể thu thuế, phí từ các đối tượng nào?
- Luật sư Nguyễn Thanh Hà: Ngoài việc đánh thuế đối với hoạt động chuyển nhượng tài sản số của nhà đầu tư, Nhà nước có thể mở rộng phạm vi thu thuế và phí đối với các nhóm đối tượng khác có liên quan.
Thứ nhất, đối với tổ chức phát hành tài sản số, bao gồm các công ty, tổ chức tạo ra, phát hành token, NFT hoặc các nền tảng số tạo ra tài sản ảo. Những tổ chức này có thể bị áp thuế TNDN đối với lợi nhuận thu được từ việc bán tài sản số, thuế GTGT đối với dịch vụ cung cấp, và các khoản phí đăng ký, cấp phép hoạt động nếu pháp luật có quy định.
Thứ hai, đối với sàn giao dịch tài sản số. Đây là các nền tảng cho phép mua bán, chuyển nhượng tài sản số (ví dụ: Binance, Remitano, OpenSea hoặc sàn trong nước). Các sàn có thể phải nộp thuế TNDN từ doanh thu phí giao dịch, thuế GTGT nếu xác định có hoạt động kinh doanh tại Việt Nam, và các khoản phí cấp phép hoặc đăng ký nếu được quản lý như tổ chức trung gian tài chính.

Thứ ba, đối với cá nhân, tổ chức môi giới, trung gian trong giao dịch tài sản số. Đây là các chủ thể đứng ra kết nối người mua và người bán hoặc nhận hoa hồng từ việc giới thiệu, tư vấn. Những đối tượng này có thể bị đánh thuế TNCN đối với thu nhập từ hoa hồng. Trường hợp hoạt động thường xuyên, chuyên nghiệp có thể bị coi là hoạt động kinh doanh và phải nộp thuế khoán hoặc thuế TNDN nếu là pháp nhân.
Thứ tư, đối với người khai thác tài sản số, bao gồm các cá nhân, tổ chức thực hiện việc “đào” coin, staking hoặc nhận tài sản số miễn phí (airdrop). Các đối tượng này có thể bị đánh thuế TNCN hoặc thuế TNDN tùy vào quy mô và tính chất hoạt động khai thác.
Thứ năm, đối với người sử dụng tài sản số để tạo thu nhập, như cho thuê NFT, nhận lợi nhuận từ việc staking hoặc sở hữu các tài sản số sinh lời. Các khoản thu nhập này có thể bị coi là thu nhập từ đầu tư tài chính và bị đánh thuế TNCN theo quy định của pháp luật thuế hiện hành.
Việt Nam có thể tham khảo kinh nghiệm quản lý từ thế giới đối với vấn đề này không?
- Luật sư Nguyễn Thanh Hà: Thuế lãi vốn (Capital Gains Tax - CGT) được nhiều quốc gia như Mỹ, Anh, Canada, Úc áp dụng đối với lợi nhuận từ việc bán hoặc trao đổi tài sản số. Mức thuế suất thường khác nhau tùy thuộc vào thời gian nắm giữ (ngắn hạn hay dài hạn).
Đây là phương pháp công bằng hơn so với đánh thuế trên doanh thu, vì chỉ đánh vào phần lợi nhuận thực tế. Từ đó, Việt Nam nên nghiên cứu kỹ khả năng áp dụng thuế lãi vốn thay vì chỉ 0,1% trên giá trị chuyển nhượng. Điều này đòi hỏi người nộp thuế phải theo dõi giá gốc và giá bán, và có thể phức tạp hơn về mặt kê khai.
Đối với thu nhập từ các hoạt động như đào tiền mã hóa, nhận tiền từ airdrop, staking, hoặc tiền lương trả bằng tiền mã hóa, nhiều quốc gia (Mỹ, Anh, Đức) coi đó là thu nhập chịu thuế thu nhập thông thường (hoặc thu nhập hỗn hợp). Việt Nam có thể áp dụng thuế TNCN hoặc TNDN cho các hoạt động này.
Hầu hết các quốc gia (như EU, Úc, Canada) không áp dụng thuế giá trị gia tăng cho việc mua bán tiền mã hóa khi chúng được coi là phương tiện thanh toán hoặc tài sản tài chính. Tuy nhiên, các dịch vụ liên quan đến tiền mã hóa (phí sàn giao dịch, phí tư vấn) thường phải chịu thuế này.
Xin cảm ơn ông!